Industrial Bank of Korea

IBK, Đối tác tài chính của bạn
vì một tương lai tốt đẹp hơn.

Lợi tức cổ đông

Tình trạng trả lại của cổ đông
(đơn vị: 100 triệu KRW, %)
  • Tỷ lệ xuất chi (b / a)
  • Lợi nhuận ròng hiện tại (a)
  • Tổng số tiền cổ tức (b)
(đơn vị: 100 triệu KRW, %)
Tình trạng trả lại của cổ đông
Phân loại 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024
Lợi nhuận ròng hiện tại (a) 10,267 13,141 15,110 13,928 12,632 20,241 24,548 24,115 24,281
Tổng số tiền cổ tức (b) 3,158 4.060 4,101 3,826 3,729 6,220 7,655 7,847 8,493
Tỷ lệ xuất chi (b / a) 30.8% 30.9% 30.1% 32.5% 29.5% 30.7% 31.2% 32.5% 35.0%
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu ₩480 \617 \690 ₩670 ₩471 ₩780 ₩960 ₩984 ₩1,065
Tỷ lệ cổ tức mệnh giá 9.6% 12.3% 13.8% 13.4% 9.4% 15.6% 19.2% 19.7% 21.3%
Tỷ lệ cổ tức giá trị thị trường 3.6% 3.7% 4.6% 5.4% 5.0% 7.0% 8.6% 7.3% 6.9%
Tình trạng trả lại của cổ đông
Phân loại Trạng thái
Lợi nhuận ròng hiện tại (a) 2016: 10.267
2017: 13,141
2018: 15,110
2019: 13,928
2020: 12,632
2021: 20,241
2022: 24,548
2023: 24,115
2024: 24,281
Tổng số tiền cổ tức (b) 2016: 3,158
2017: 4,060
2018: 4,101
2019: 3,826
2020: 3,729
2021: 6,220
2022: 7,655
2023: 7,847
2024: 8,493
Tỷ lệ xuất chi (b / a) 2016: 30.8%
2017: 30.9%
2018: 30.1%
2019: 32.5%
2020: 29.5%
2021: 30.7%
2022: 31.2%
2023: 32.5%
2024: 35.0%
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu 2016: ₩480
2017: \617
2018: \690
2019: ₩670
2020: ₩471
2021: ₩780
2022: ₩960
2023: ₩984
2024: ₩1,065
Tỷ lệ cổ tức mệnh giá 2016: 9.6%
2017: 12.3%
2018: 13.8%
2019: 13.4%
2020: 9.4%
2021: 15.6%
2022: 19.2%
2023: 19.7%
2024: 21.3%
Tỷ lệ cổ tức giá trị thị trường 2016: 3.6%
2017: 3.7%
2018: 4.6%
2019: 5.4%
2020: 5.0%
2021: 7.0%
2022: 8.6%
2023: 7.3%
2024: 6.9%