Industrial Bank of Korea

IBK, Đối tác tài chính của bạn
vì một tương lai tốt đẹp hơn.

Lợi tức cổ đông

Tình trạng trả lại của cổ đông
(đơn vị: 100 triệu KRW, %)
  • Tỷ lệ xuất chi (b / a)
  • Lợi nhuận ròng hiện tại (a)
  • Tổng số tiền cổ tức (b)
(đơn vị: 100 triệu KRW, %)
Tình trạng trả lại của cổ đông
Phân loại 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
Lợi nhuận ròng hiện tại (a) 11.206 8.120 9.358 10.239 10.267 13.141 15.110
Tổng số tiền cổ tức (b) 2.576 2.052 2.800 2.945 3,158 4.060 4,101
Tỷ lệ xuất chi (b / a) 23,0% 25,3% 29,9% 28,8% 30,8% 30,9% 30.1%
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu 400 ₩ 330 ₩ 430 ₩ 450 ₩ 480 17 617 90 690
Tỷ lệ cổ tức mệnh giá 8% 6,6% 8,6% 9,0% 9,6% 12,3% 13,8%
Tỷ lệ cổ tức giá trị thị trường 3,3% 2.7% 2.8% 3.4% 3.6% 3.7% 4.6%
Tình trạng trả lại của cổ đông
Phân loại Trạng thái
Lợi nhuận ròng hiện tại (a) 2012: 11.206
2013: 8.120
2014: 9.358
2015: 10.239
2016: 10.267
2017: 13.141
2018: 15.110
Tổng số tiền cổ tức (b) 2012: 2.576
2013: 2.052
2014: 2.800
2015: 2.945
2016: 3.158
2017: 4.060
2018: 4.101
Tỷ lệ xuất chi (b / a) 2012: 23,0%
2013: 25,3%
2014: 29,9%
2015: 28,8%
2016: 30,8%
2017: 30,9%
2018: 30.1%
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu 2012: ₩ 400
2013: ₩ 330
2014: ₩ 430
2015: ₩ 450
2016: ₩ 480
2017: 17 617
2018: 90 690
Tỷ lệ cổ tức mệnh giá 2012: 8%
2013: 6,6%
2014: 8,6%
2015: 9,0%
2016: 9.6%
2017: 12,3%
2018: 13,8%
Tỷ lệ cổ tức giá trị thị trường 2012: 3,3%
2013: 2.7%
2014: 2.8%
2015: 3.4%
2016: 3.6%
2017: 3.7%
2018: 4.6%