Lợi tức cổ đông
Tình trạng trả lại của cổ đông
(đơn vị: 100 triệu KRW, %)- Tỷ lệ xuất chi (b / a)
- Lợi nhuận ròng hiện tại (a)
- Tổng số tiền cổ tức (b)
Phân loại | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận ròng hiện tại (a) | 10.239 | 10.267 | 13.141 | 15.110 | 13,928 | 12,632 | 20,241 | 24,548 | 24,115 |
Tổng số tiền cổ tức (b) | 2.945 | 3,158 | 4.060 | 4,101 | 3,826 | 3,729 | 6,220 | 7,655 | 7,847 |
Tỷ lệ xuất chi (b / a) | 28,8% | 30,8% | 30,9% | 30.1% | 32.5% | 29.5% | 30.7% | 31.2% | 32.5% |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu | ₩ 450 | ₩ 480 | \ 617 | \ 690 | ₩670 | ₩471 | ₩780 | ₩960 | ₩984 |
Tỷ lệ cổ tức mệnh giá | 9,0% | 9,6% | 12,3% | 13,8% | 13.4% | 9.4% | 15.6% | 19.2% | 19.7% |
Tỷ lệ cổ tức giá trị thị trường | 3.4% | 3.6% | 3.7% | 4.6% | 5.4% | 5.0% | 7.0% | 8.6% | 7.3% |
Phân loại | Trạng thái |
---|---|
Lợi nhuận ròng hiện tại (a) | 2015: 10.239 2016: 10.267 2017: 13.141 2018: 15.110 2019: 13,928 2020: 12,632 2021: 20,241 2022: 24,548 2023: 24,115 |
Tổng số tiền cổ tức (b) | 2015: 2.945 2016: 3.158 2017: 4.060 2018: 4.101 2019: 3,826 2020: 3,729 2021: 6,220 2022: 7,655 2023: 7,847 |
Tỷ lệ xuất chi (b / a) | 2015: 28,8% 2016: 30,8% 2017: 30,9% 2018: 30.1% 2019: 32.5% 2020: 29.5% 2021: 30.7% 2022: 31.2% 2023: 32.5% |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu | 2015: ₩ 450 2016: ₩ 480 2017: \617 2018: \ 690 2019: ₩670 2020: ₩471 2021: ₩780 2022: ₩960 2023: ₩984 |
Tỷ lệ cổ tức mệnh giá | 2015: 9,0% 2016: 9.6% 2017: 12,3% 2018: 13,8% 2019: 13.4% 2020: 9.4% 2021: 15.6% 2022: 19.2% 2023: 19.7% |
Tỷ lệ cổ tức giá trị thị trường | 2015: 3.4% 2016: 3.6% 2017: 3.7% 2018: 4.6% 2019: 5.4% 2020: 5.0% 2021: 7.0% 2022: 8.6% 2023: 7.3% |